You are here
out of work là gì?
out of work (aʊt ɒv wɜːk)
Dịch nghĩa: không có việc làm
Tính từ
Dịch nghĩa: không có việc làm
Tính từ
Ví dụ:
"She has been out of work since last month
Cô ấy đã thất nghiệp từ tháng trước. "
Cô ấy đã thất nghiệp từ tháng trước. "