You are here
out there là gì?
out there (aʊt ðeə)
Dịch nghĩa: đâu đó ngoài kia
trạng từ
Dịch nghĩa: đâu đó ngoài kia
trạng từ
Ví dụ:
"There are some amazing opportunities out there for those who look
Có nhiều cơ hội tuyệt vời ở ngoài kia cho những ai tìm kiếm. "
Có nhiều cơ hội tuyệt vời ở ngoài kia cho những ai tìm kiếm. "