You are here
hygrophyte là gì?
hygrophyte (haɪˈɡrɒfaɪt )
Dịch nghĩa: cây ở nước
Danh từ
Dịch nghĩa: cây ở nước
Danh từ
Ví dụ:
"Hygrophytes are plants adapted to grow in wet environments.
Thực vật ưa ẩm là các cây thích nghi để phát triển trong môi trường ẩm ướt. "
Thực vật ưa ẩm là các cây thích nghi để phát triển trong môi trường ẩm ướt. "