You are here
outflank là gì?
outflank (aʊtˈflæŋk)
Dịch nghĩa: bao sườn
Động từ
Dịch nghĩa: bao sườn
Động từ
Ví dụ:
"The army managed to outflank the enemy forces
Quân đội đã lách qua sườn của lực lượng địch. "
Quân đội đã lách qua sườn của lực lượng địch. "