You are here
outlay là gì?
outlay (ˈaʊtleɪ)
Dịch nghĩa: kinh phí
Danh từ
Dịch nghĩa: kinh phí
Danh từ
Ví dụ:
"The outlay for the renovation was substantial
Chi phí cho việc cải tạo là rất lớn. "
Chi phí cho việc cải tạo là rất lớn. "