You are here
overeat là gì?
overeat (ˌəʊvəˈriːt)
Dịch nghĩa: ăn quá
Động từ
Dịch nghĩa: ăn quá
Động từ
Ví dụ:
"She tends to overeat when she's stressed
Cô ấy thường ăn uống thái quá khi căng thẳng. "
Cô ấy thường ăn uống thái quá khi căng thẳng. "