You are here
oversee là gì?
oversee (ˌəʊvəˈsiːz)
Dịch nghĩa: trông nom
Động từ
Dịch nghĩa: trông nom
Động từ
Ví dụ:
"She will oversee the project from start to finish
Cô ấy sẽ giám sát dự án từ đầu đến cuối. "
Cô ấy sẽ giám sát dự án từ đầu đến cuối. "