You are here
overtake là gì?
overtake (ˌəʊvəˈteɪk)
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Ví dụ:
"The car managed to overtake the other vehicles on the highway
Chiếc xe đã vượt qua các phương tiện khác trên xa lộ. "
Chiếc xe đã vượt qua các phương tiện khác trên xa lộ. "