You are here
overturn là gì?
overturn (ˈəʊvətɜːn)
Dịch nghĩa: lật đổ
Động từ
Dịch nghĩa: lật đổ
Động từ
Ví dụ:
"The judge decided to overturn the previous verdict
Thẩm phán quyết định lật lại bản án trước đó. "
Thẩm phán quyết định lật lại bản án trước đó. "