You are here
overwhelm là gì?
overwhelm (ˌəʊvəˈwɛlm)
Dịch nghĩa: áp đảo
Động từ
Dịch nghĩa: áp đảo
Động từ
Ví dụ:
"The news of the disaster overwhelmed the community
Tin tức về thảm họa đã khiến cộng đồng cảm thấy choáng ngợp. "
Tin tức về thảm họa đã khiến cộng đồng cảm thấy choáng ngợp. "