You are here
overwrite là gì?
overwrite (ˌəʊvəˈraɪt)
Dịch nghĩa: viết đè lên
Động từ
Dịch nghĩa: viết đè lên
Động từ
Ví dụ:
"Overwrite the existing file to update the document
Ghi đè lên tệp hiện có để cập nhật tài liệu. "
Ghi đè lên tệp hiện có để cập nhật tài liệu. "