You are here
own là gì?
own (əʊn)
Dịch nghĩa: chiếm hữu
Động từ
Dịch nghĩa: chiếm hữu
Động từ
Ví dụ:
"She decided to own the business outright
Cô ấy quyết định sở hữu toàn bộ doanh nghiệp. "
Cô ấy quyết định sở hữu toàn bộ doanh nghiệp. "