You are here
pace là gì?
pace (peɪs)
Dịch nghĩa: nhịp đi
Danh từ
Dịch nghĩa: nhịp đi
Danh từ
Ví dụ:
"To pace means to walk back and forth, often due to anxiety
Đi đi lại lại có nghĩa là đi qua đi lại, thường là do lo lắng. "
Đi đi lại lại có nghĩa là đi qua đi lại, thường là do lo lắng. "