You are here
immoderate là gì?
immoderate (ˈɪmˈmɒdərət )
Dịch nghĩa: quá độ
Tính từ
Dịch nghĩa: quá độ
Tính từ
Ví dụ:
"Immoderate behavior is excessive and lacking in restraint.
Hành vi thái quá là hành vi quá mức và thiếu sự kiềm chế. "
Hành vi thái quá là hành vi quá mức và thiếu sự kiềm chế. "