You are here
immunize là gì?
immunize (ɪˈmjunɪzeɪt )
Dịch nghĩa: gây miễn dịch
Động từ
Dịch nghĩa: gây miễn dịch
Động từ
Ví dụ:
"To immunize is to protect against disease, typically through vaccination.
Để tiêm chủng là bảo vệ chống lại bệnh tật, thường là thông qua việc tiêm phòng. "
Để tiêm chủng là bảo vệ chống lại bệnh tật, thường là thông qua việc tiêm phòng. "