You are here
importation là gì?
importation (ˌɪmpɔrˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự nhập khẩu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhập khẩu
Danh từ
Ví dụ:
"Importation involves the process of bringing goods into a country.
Nhập khẩu liên quan đến quá trình mang hàng hóa vào một quốc gia. "
Nhập khẩu liên quan đến quá trình mang hàng hóa vào một quốc gia. "