You are here
paper money là gì?
paper money (ˈpeɪpə ˈmʌni)
Dịch nghĩa: bạc giấy
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc giấy
Danh từ
Ví dụ:
"Paper money refers to banknotes used as currency
""Tiền giấy"" chỉ tiền giấy được sử dụng làm tiền tệ. "
""Tiền giấy"" chỉ tiền giấy được sử dụng làm tiền tệ. "