You are here

parallel constructions là gì?

parallel constructions (ˈpærəlɛl kənˈstrʌkʃᵊnz)
Dịch nghĩa: cấu trúc song song
Danh từ
Ví dụ:
"Parallel constructions are grammatical structures that use similar patterns or forms
""Cấu trúc song song"" là các cấu trúc ngữ pháp sử dụng các mẫu hoặc hình thức tương tự. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến