You are here

parallel port là gì?

parallel port (ˈpærəlɛl pɔːt)
Dịch nghĩa: cổng song song
Danh từ
Ví dụ:
"A parallel port is a type of interface used to connect computers to peripherals, such as printers
""Cổng song song"" là một loại giao diện được sử dụng để kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như máy in. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến