You are here
improvement là gì?
improvement (ɪmˈpruːvmənt )
Dịch nghĩa: sự cải thiện
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cải thiện
Danh từ
Ví dụ:
"The improvement in her performance was noticeable after the training.
Sự cải thiện trong hiệu suất của cô ấy trở nên rõ ràng sau khóa đào tạo. "
Sự cải thiện trong hiệu suất của cô ấy trở nên rõ ràng sau khóa đào tạo. "