You are here

in Vietnamese là gì?

in Vietnamese (ɪn ˌviːɛtˈnɑːmz )
Dịch nghĩa: bằng tiếng Việt
Tính từ
Ví dụ:
"In Vietnamese, the language has many tones that can change the meaning of a word.
Trong tiếng Việt, ngôn ngữ có nhiều âm điệu có thể thay đổi ý nghĩa của một từ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến