You are here
in broad daylight là gì?
in broad daylight (ɪn brɔːd ˈdeɪlaɪt )
Dịch nghĩa: ban ngày ban mặt
trạng từ
Dịch nghĩa: ban ngày ban mặt
trạng từ
Ví dụ:
"The thief was caught in broad daylight, making the robbery even more shocking.
Kẻ trộm bị bắt vào ban ngày, làm cho vụ cướp trở nên sốc hơn. "
Kẻ trộm bị bắt vào ban ngày, làm cho vụ cướp trở nên sốc hơn. "