You are here
parentheses là gì?
parentheses (pəˈrɛnθəsiːz)
Dịch nghĩa: ngoặc đơn
Danh từ
Dịch nghĩa: ngoặc đơn
Danh từ
Ví dụ:
"The use of parentheses in the sentence clarified the additional information.
Việc sử dụng dấu ngoặc đơn trong câu làm rõ thông tin bổ sung. "
Việc sử dụng dấu ngoặc đơn trong câu làm rõ thông tin bổ sung. "