You are here
in defiance of là gì?
in defiance of (ɪn dɪˈfaɪəns əv )
Dịch nghĩa: bất chấp
trạng từ
Dịch nghĩa: bất chấp
trạng từ
Ví dụ:
"The group protested in defiance of the new regulations.
Nhóm đã phản đối bất chấp các quy định mới. "
Nhóm đã phản đối bất chấp các quy định mới. "