You are here
in detail là gì?
in detail (ɪn dɪˈteɪl )
Dịch nghĩa: cụ thể
trạng từ
Dịch nghĩa: cụ thể
trạng từ
Ví dụ:
"The instructions were explained in detail to ensure understanding.
Các hướng dẫn được giải thích chi tiết để đảm bảo sự hiểu biết. "
Các hướng dẫn được giải thích chi tiết để đảm bảo sự hiểu biết. "