You are here
in effect là gì?
in effect (ɪn ɪˈfɛkt )
Dịch nghĩa: có hiệu lực
trạng từ
Dịch nghĩa: có hiệu lực
trạng từ
Ví dụ:
"The new regulations are in effect starting next month.
Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng sau. "
Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng sau. "