You are here
in kind là gì?
in kind (ɪn kaɪnd )
Dịch nghĩa: bằng hiện vật
trạng từ
Dịch nghĩa: bằng hiện vật
trạng từ
Ví dụ:
"She received the gift in kind as a token of appreciation.
Cô nhận món quà bằng hiện vật như một dấu hiệu của sự trân trọng. "
Cô nhận món quà bằng hiện vật như một dấu hiệu của sự trân trọng. "