You are here
in one hand là gì?
in one hand (ɪn wʌn hænd )
Dịch nghĩa: bằng một tay
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng một tay
Tính từ
Ví dụ:
"He was holding the book in one hand while cooking.
Anh ấy cầm cuốn sách bằng một tay trong khi nấu ăn. "
Anh ấy cầm cuốn sách bằng một tay trong khi nấu ăn. "