You are here
in order to là gì?
in order to (ɪn ˈɔrdər tə )
Dịch nghĩa: để
trạng từ
Dịch nghĩa: để
trạng từ
Ví dụ:
"She studied hard in order to pass the exam with flying colors.
Cô ấy học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc. "
Cô ấy học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc. "