You are here
in other words là gì?
in other words (ɪn ˈʌðər wɜrdz )
Dịch nghĩa: nói cách khác
trạng từ
Dịch nghĩa: nói cách khác
trạng từ
Ví dụ:
"In other words, the project requires more resources.
Nói cách khác, dự án cần thêm nhiều nguồn lực. "
Nói cách khác, dự án cần thêm nhiều nguồn lực. "