You are here
in seclusion là gì?
in seclusion (ɪn sɪˈkluːʒən )
Dịch nghĩa: sự ở ẩn
Tính từ
Dịch nghĩa: sự ở ẩn
Tính từ
Ví dụ:
"He chose to live in seclusion to avoid the pressures of fame.
Anh ấy chọn sống ẩn dật để tránh áp lực của danh tiếng. "
Anh ấy chọn sống ẩn dật để tránh áp lực của danh tiếng. "