You are here
in stock là gì?
in stock (ɪn stɑk )
Dịch nghĩa: còn trong kho
trạng từ
Dịch nghĩa: còn trong kho
trạng từ
Ví dụ:
"The store has a wide variety of products in stock.
Cửa hàng có một loạt các sản phẩm có sẵn. "
Cửa hàng có một loạt các sản phẩm có sẵn. "