You are here
passenger là gì?
passenger (ˈpæsɪnʤə)
Dịch nghĩa: hành khách
Danh từ
Dịch nghĩa: hành khách
Danh từ
Ví dụ:
"The passenger was seated comfortably in the front row of the airplane.
Hành khách ngồi thoải mái ở hàng ghế đầu của máy bay. "
Hành khách ngồi thoải mái ở hàng ghế đầu của máy bay. "