You are here
in transit là gì?
in transit (ɪn ˈtrænzɪt )
Dịch nghĩa: đang trên đường
trạng từ
Dịch nghĩa: đang trên đường
trạng từ
Ví dụ:
"The package is currently in transit and should arrive soon.
Gói hàng hiện đang trên đường vận chuyển và sẽ đến sớm. "
Gói hàng hiện đang trên đường vận chuyển và sẽ đến sớm. "