You are here
in trouble là gì?
in trouble (ɪn ˈtrʌbəl )
Dịch nghĩa: gặp rắc rối
trạng từ
Dịch nghĩa: gặp rắc rối
trạng từ
Ví dụ:
"She found herself in trouble after missing the deadline.
Cô ấy gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ hạn chót. "
Cô ấy gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ hạn chót. "