You are here
in vain là gì?
in vain (ɪn veɪn )
Dịch nghĩa: bằng thừa
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng thừa
Tính từ
Ví dụ:
"He tried in vain to convince them to change their minds.
Anh ấy đã cố gắng trong vô vọng để thuyết phục họ thay đổi ý định. "
Anh ấy đã cố gắng trong vô vọng để thuyết phục họ thay đổi ý định. "