You are here
inauguration là gì?
inauguration (ˌɪnɔːɡjʊˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: sự khánh thành
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khánh thành
Danh từ
Ví dụ:
"The inauguration ceremony was attended by many dignitaries.
Lễ khánh thành có sự tham gia của nhiều nhân vật quan trọng. "
Lễ khánh thành có sự tham gia của nhiều nhân vật quan trọng. "