You are here
inauspicious là gì?
inauspicious (ˌɪnɔːˈspɪʃəs )
Dịch nghĩa: mang điềm gở
Tính từ
Dịch nghĩa: mang điềm gở
Tính từ
Ví dụ:
"The weather forecast predicted an inauspicious start to the day.
Dự báo thời tiết dự đoán một khởi đầu không may mắn cho ngày hôm đó. "
Dự báo thời tiết dự đoán một khởi đầu không may mắn cho ngày hôm đó. "