You are here
paternal grandmother là gì?
paternal grandmother (pəˈtɜːnᵊl ˈɡrænmʌðə)
Dịch nghĩa: bà nội
Danh từ
Dịch nghĩa: bà nội
Danh từ
Ví dụ:
"His paternal grandmother was a skilled seamstress.
Bà nội của anh ấy là một thợ may khéo léo. "
Bà nội của anh ấy là một thợ may khéo léo. "