You are here
patina là gì?
patina (ˈpætɪnə)
Dịch nghĩa: đĩa mỏng kim loại
Danh từ
Dịch nghĩa: đĩa mỏng kim loại
Danh từ
Ví dụ:
"The antique table had a beautiful patina that showed its age.
Chiếc bàn cổ có lớp patina đẹp thể hiện tuổi tác của nó. "
Chiếc bàn cổ có lớp patina đẹp thể hiện tuổi tác của nó. "