You are here
patriarch là gì?
patriarch (ˈpeɪtriɑːk)
Dịch nghĩa: tộc trưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: tộc trưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The patriarch of the family was respected by all his descendants.
Trưởng tộc của gia đình được tất cả các thế hệ sau tôn trọng. "
Trưởng tộc của gia đình được tất cả các thế hệ sau tôn trọng. "