You are here
patrol-boat là gì?
patrol-boat (pəˈtrəʊl-bəʊt)
Dịch nghĩa: tàu tuần tra
Danh từ
Dịch nghĩa: tàu tuần tra
Danh từ
Ví dụ:
"The patrol-boat cruised along the river to ensure safety.
Tàu tuần tra di chuyển dọc theo con sông để đảm bảo an toàn. "
Tàu tuần tra di chuyển dọc theo con sông để đảm bảo an toàn. "