You are here
pay back là gì?
pay back (peɪ bæk)
Dịch nghĩa: hoàn trả
Động từ
Dịch nghĩa: hoàn trả
Động từ
Ví dụ:
"He promised to pay back the money he borrowed next week.
Anh ấy hứa sẽ trả lại số tiền đã vay vào tuần tới. "
Anh ấy hứa sẽ trả lại số tiền đã vay vào tuần tới. "