You are here
peace là gì?
peace (piːs)
Dịch nghĩa: an
Danh từ
Dịch nghĩa: an
Danh từ
Ví dụ:
"The peace talks were aimed at ending the long-standing conflict.
Các cuộc đàm phán hòa bình nhằm chấm dứt xung đột kéo dài. "
Các cuộc đàm phán hòa bình nhằm chấm dứt xung đột kéo dài. "