You are here
peal là gì?
peal (piːl)
Dịch nghĩa: tiếng chuông reo to
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng chuông reo to
Danh từ
Ví dụ:
"The peal of the church bells could be heard across the village.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng. "
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng. "