You are here
peasantry là gì?
peasantry (ˈpɛzəntri)
Dịch nghĩa: gia cấp nông dân
Danh từ
Dịch nghĩa: gia cấp nông dân
Danh từ
Ví dụ:
"The peasantry was struggling under the burden of heavy taxes.
Tầng lớp nông dân đang vật lộn dưới gánh nặng của các khoản thuế cao. "
Tầng lớp nông dân đang vật lộn dưới gánh nặng của các khoản thuế cao. "