You are here
peddler là gì?
peddler (ˈpɛdlə)
Dịch nghĩa: bán rong
Danh từ
Dịch nghĩa: bán rong
Danh từ
Ví dụ:
"The peddler sold everything from trinkets to tools on the street corner.
Người bán hàng rong bán đủ thứ từ đồ trang trí đến công cụ trên góc phố. "
Người bán hàng rong bán đủ thứ từ đồ trang trí đến công cụ trên góc phố. "