You are here
peekaboo là gì?
peekaboo (ˈpiːkəˈbuː)
Dịch nghĩa: trò chơi ú òa
Danh từ
Dịch nghĩa: trò chơi ú òa
Danh từ
Ví dụ:
"The child played peekaboo with his mother, giggling every time she reappeared.
Đứa trẻ chơi trò ú òa với mẹ, cười khúc khích mỗi khi mẹ xuất hiện lại. "
Đứa trẻ chơi trò ú òa với mẹ, cười khúc khích mỗi khi mẹ xuất hiện lại. "