You are here
individuality là gì?
individuality (ˌɪn.dɪˈvɪdʒuːəˌlɪti )
Dịch nghĩa: tính chất cá nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: tính chất cá nhân
Danh từ
Ví dụ:
"Her individuality shone through her unique artwork.
Cá tính của cô ấy nổi bật qua tác phẩm nghệ thuật độc đáo của cô. "
Cá tính của cô ấy nổi bật qua tác phẩm nghệ thuật độc đáo của cô. "