You are here
indomitable là gì?
indomitable (ˌɪnˈdɒmɪtəbl )
Dịch nghĩa: bất khuất
Tính từ
Dịch nghĩa: bất khuất
Tính từ
Ví dụ:
"Her indomitable will helped her overcome numerous challenges.
Ý chí bất khuất của cô đã giúp cô vượt qua nhiều thử thách. "
Ý chí bất khuất của cô đã giúp cô vượt qua nhiều thử thách. "